KIỂU | RV105 |
Loại | 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang |
Đường kính x hành trình pittông (mm) | 88 x 90 |
Thể tích xylanh (cm3) | 547 |
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) | Sep-00 |
Công suất tối đa | 10.5/2400 |
Moment cực đại (kgm/vòng/phút) | 3.40/1800 |
Tỉ số nén | 18 |
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Thể tích thùng nhiên liệu (l) | 10.5 |
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ) | 185 |
Áp suất mở vòi phun(Kg/cm2) | 220 |
Dầu bôi trơn | Nhớt 30(SAE30,20,10w-30) |
Thể tích dầu bôi trơn (l) | 2.5 |
Hệ thống đốt nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Hệ thống khởi động | Tay quay, Khởi Động Điện |
Hệ thống đèn chiếu | 12V-25W |
Hệ thống làm mát | Két nước |
Thể tích nước làm mát (l) | 2.1 |
Trọng lượng (kg) | 92 |
Kích thước:Dài x Rộng x Cao (mm) | 747 x 360 x 472 |
Động cơ Diesel RV105
Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang, Công suất 10.5 mã lực, Thể tích thùng nhiên liệu 10.5. Dầu bôi trơn Nhớt 30,Trọng lượng 92 Kg
Đặc điểm:
- Công suất mạnh, mức tiêu hao nhiên liệu thấp
- Gọn, nhẹ, dễ sử dụng
- Chạy êm, bền bỉ
Dùng cho: Máy hàn, Bơm nước , Máy phát điện, Máy nén khí, Ghe thuyền, Máy chế biến, Máy cày, xới, Máy xay xát, Máy công nghiệp..
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.