KIỂU | RV165-2 |
Loại | 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang |
Đường kính x hành trình pittông (mm) | 105 x 97 |
Thể tích xylanh (cm3) | 839 |
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) | 14/2200 |
Công suất tối đa | 16,5/2400 |
Moment cực đại (kgm/vòng/phút) | 4,9/1800 |
Tỉ số nén | 20 |
Nhiên liệu | Dầu diesel |
Thể tích thùng nhiên liệu (l) | 11 |
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ) | 175 |
Áp suất mở vòi phun (kg/cm2) | 220 |
Dầu bôi trơn | Nhớt 30 (SAE30,20,10w-30) |
Thể tích dầu bôi trơn (l) | 4,0 |
Hệ thống đốt nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Hệ thống khởi động | Tay quay, Khởi động điện |
Hệ thống đèn chiếu | 12V-25W |
Hệ thống làm mát | Két nước |
Thể tích nước làm mát (l) | 2,6 |
Trọng lượng (kg) | 132 |
Kích thước:Dài x Rộng x Cao (mm) | 759 x 388 x 496 |
Động cơ Diesel RV165-2
Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang, công suất 16,5 mã lực, thể tích thùng nhiên liệu 11, dầu bôi trơn, nhớt 30, trọng lượng 105 kg.
Đặc điểm:
Công dụng: Máy hàn, bơm nước, máy phát điện, máy nén khí, ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, máy xới, máy xay xát, máy công nghiệp,… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.